Có 1 kết quả:

日晷 rì guǐ ㄖˋ ㄍㄨㄟˇ

1/1

rì guǐ ㄖˋ ㄍㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sundial

Bình luận 0